✅ Sản phẩm chính hãng 100%
✅ Trả Hàng Hoàn Tiền 7 Ngày Miễn phí - Shiper lấy lại hàng tận nơi.
✅ Địa chỉ : 183 Lê Lâm, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM.
✅ Sđt: 0865 978 186
8 cổng RJ45 10/100 Mbps
4 cổng PoE+ truyền dữ liệu và nguồn trên mỗi cáp riêng lẻ
Hoạt động với các PD tuân thủ IEEE 802.3af/at
Hỗ trợ Nguồn PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE
Hỗ trợ Nguồn PoE lên đến 66W cho tất cả các cổng PoE *
Phạm vi truyền tải dữ liệu và nguồn lên đến 250m trong Chế Độ Mở Rộng**
Chế độ ưu tiên đảm bảo mức độ ưu tiên cao của các cổng 1–2 để đảm bảo chất lượng của ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao
Tự động phục hồi PoE đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị PoE bằng cách tự động khởi động lại các thiết bị PD bị rơi hoặc không phản hồi
Thiết kế không quạt giúp giảm tiêu thụ điện năng và hoạt động yên tĩnh
Cắm và Sử Dụng mà không cần cấu hình
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện • 8 cổng RJ45 10/100 Mbps (4 cổng PoE+ 10/100 Mbps 802.3af/at)
• AUTO Negotiation
• AUTO MDI/MDIX
Mạng Media • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
Số lượng quạt Không Quạt
Khóa bảo mật vật lý Có
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 53.5 V DC / 1.31 A)
Tốc độ truyền tải gói 1.1904 Mpps
Cổng PoE (RJ45) • Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3 af/at
• Cổng PoE: Cổng 1–4
• Cấp Nguồn: 66 W
Bảng địa chỉ Mac 2K
Khung Jumbo 2 KB
Công suất chuyển 1.6 Gbps
Kích thước ( R x D x C ) 6.7 × 3.9 × 1.1 in (171 × 98 × 27 mm)
Tiêu thụ điện tối đa 2.27 W (220 V/ 50 Hz. no PD connected)
75.33 W (220 V/ 50 Hz. with 66 W PD connected)
Max Heat Dissipation 7.74 BTU/h(no PD connected)
256.88 BTU/h(with 66 W PD connected)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Transmission Method Lưu trữ và Chuyển tiếp
Tính năng nâng cao Nút Chế Độ Mở Rộng (Cổng 1–4)
Nút Chế Độ Ưu Tiên (Cổng 1–2)
Nút Tự Động Phục Hồi PoE (Cổng 1–4)
Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging
KHÁC
Chứng chỉ FCC, CE, RoHS
Sản phẩm bao gồm TL-SF1008P, Bộ chuyển đổi nguồn, Hướng dẫn cài đặt, Chân đế cao su
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ