Tốc độ 10/100/1000Mbps (LAN), 20 Gbps (Switching Capacity)
Chuẩn kết nối
802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1q Tag-based VLAN, 802.1p Class of Service, 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, 802.3ad LACP, 802.1ad QinQ, 802.1x Port Access Control, 802.1AB LLDP, 802.3az EEE
Nguồn AC 100-240V @ 0.7A
Cổng kết nối 8 x 10/100/1000Mbps LAN Ethernet, 2 x 1 Gbps SFP, 1 x Console RJ-45
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 50°C
Kích thước 270 mm x 181 mm x 44 mm
Khối lượng 1.78 kg
Bảo hành 24 tháng
Hỗ trợ VLAN
256 VLAN, Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn , MAC-based VLAN, Protocol-based VLAN, Management VLAN, Voice VLAN, Surveillance VLAN
Nhiệt độ lưu trữ
-20 đến 70°C
Quản trị mạng
QoS, ACL by IP/MAC
Độ ẩm hoạt động
10 đến 90%, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ
5 đến 90%, không ngưng tụ